Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hư hại
[hư hại]
|
damaged
'Damaged in transit'
The lower four floors of the nine-story Olympic building were severely damaged